DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2024 THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN DỰA VÀO KẾT QUẢ KỲ THI SAT (Scholastic Aptitude Test)
STT | Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Phái | Điểm SAT | Điểm ĐBCL đầu vào | Ngành TT | Nguyện vọng TT |
1 | 51000774 | LÊ MINH NGỌC DIỆP | 13/11/2006 | Nữ | 1560 | 27.34 | Y khoa | 1 |
2 | 02005515 | LẠI HOÀNG LỰC | 06/11/2006 | Nam | 1550 | 24.67 | Y khoa | 1 |
3 | 55008146 | NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG | 15/03/2006 | Nữ | 1550 | 26.55 | Y khoa | 1 |
4 | 02002374 | LÊ NGUYỄN MINH ANH | 28/03/2006 | Nữ | 1540 | 27.3 | Y khoa | 1 |
5 | 02022614 | NGÔ KHẢI CA | 22/02/2006 | Nam | 1540 | 26.7 | Y khoa | 1 |
6 | 02004603 | PHAN ĐỨC MINH ĐĂNG | 22/01/2006 | Nam | 1540 | 25.6 | Y khoa | 1 |
7 | 02005565 | PHAN NGỌC MINH | 06/02/2006 | Nữ | 1540 | 24.75 | Y khoa | 1 |
8 | 02005839 | CAO VĨNH THÁI | 13/04/2006 | Nam | 1540 | 24.95 | Y khoa | 1 |
9 | 02010335 | PHẠM TRẦN MINH TRÍ | 22/05/2006 | Nam | 1540 | 24.4 | Y khoa | 1 |
10 | 02004972 | ĐỖ XUÂN HUY | 05/03/2006 | Nam | 1530 | 27.5 | Y khoa | 1 |
11 | 02005354 | NGUYỄN PHẠM QUỐC VIỆT | 02/10/2006 | Nam | 1530 | 26.25 | Y khoa | 1 |
12 | 02004404 | NGUYỄN NGỌC MINH ANH | 22/10/2006 | Nữ | 1520 | 27.55 | Y khoa | 1 |
13 | 02004558 | LÊ TRỌNG MINH DUY | 28/02/2006 | Nam | 1520 | 26.45 | Y khoa | 1 |
14 | 02004842 | ĐÀO LONG ĐỨC | 30/08/2006 | Nam | 1510 | 26.25 | Y khoa | 1 |
15 | 02005452 | HOÀNG BẢO LAN | 23/02/2006 | Nữ | 1510 | 28.05 | Y khoa | 1 |
16 | 02005574 | ĐẶNG MONICA | 03/08/2006 | Nữ | 1510 | 25.35 | Y khoa | 1 |
17 | 02005215 | PHAN TUYẾT NHUNG | 23/03/2006 | Nữ | 1510 | 28.65 | Y khoa | 1 |
18 | 60000534 | NGUYỄN THANH AN | 27/01/2006 | Nam | 1500 | 27.58 | Y khoa | 1 |
19 | 02005103 | HUỲNH HỮU ANH KHOA | 31/08/2006 | Nam | 1500 | 28.55 | Y khoa | 1 |
20 | 02005265 | HOÀNG HUY PHÚC | 05/07/2006 | Nam | 1500 | 27.1 | Y khoa | 1 |
21 | 02017773 | LÊ KIM KHÁNH LINH | 23/11/2006 | Nữ | 1490 | 25.2 | Răng - Hàm - Mặt | 1 |
22 | 02005263 | ĐOÀN VINH PHÚC | 22/04/2006 | Nam | 1490 | 25.1 | Răng - Hàm - Mặt | 2 |
23 | 02005285 | MẠC GIA PHỤNG | 22/08/2006 | Nữ | 1480 | 25.84 | Răng - Hàm - Mặt | 2 |
24 | 04012154 | TRẦN TÂN NHẬT | 03/04/2006 | Nam | 1470 | 27.15 | Răng - Hàm - Mặt | 1 |
25 | 04009993 | LÊ HỒNG QUÂN | 01/04/2006 | Nam | 1470 | 27.45 | Răng - Hàm - Mặt | 1 |
26 | 01014518 | NGUYỄN BÁ HOÀNG GIANG | 29/11/2005 | Nam | 1440 | 26.6 | Răng - Hàm - Mặt | 1 |